Đọc nhanh: 滚汤 (cổn thang). Ý nghĩa là: nước sôi.
滚汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước sôi
沸腾、滚开的水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚汤
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 他 撇掉 了 汤 上 的 油
- Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 这碗 汤 滚烫
- Bát canh này rất nóng.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
滚›