Đọc nhanh: 滑竿儿 (hoạt can nhi). Ý nghĩa là: cáng tre.
滑竿儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáng tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑竿儿
- 竹竿 儿裂 了 , 把 它 缯 起来
- sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 路 很 滑 , 仔细 点儿
- Đường rất trơn, hãy cẩn thận một tý.
- 婴儿 的 皮肤 很 光滑
- Làn da của em bé rất mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
滑›
竿›