Đọc nhanh: 滑动门用非金属滑轨 (hoạt động môn dụng phi kim thuộc hoạt quỹ). Ý nghĩa là: Con lăn; không bằng kim loại; dùng cho cửa trượt.
滑动门用非金属滑轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con lăn; không bằng kim loại; dùng cho cửa trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑动门用非金属滑轨
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 这种 费用 是 根据 收入 高低 滑动 折算 的
- Chi phí này được tính toán dựa trên mức thu nhập trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
属›
滑›
用›
轨›
金›
门›
非›