Đọc nhanh: 滑动门用金属滑轨 (hoạt động môn dụng kim thuộc hoạt quỹ). Ý nghĩa là: Con lăn bằng kim loại của cửa trượt.
滑动门用金属滑轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con lăn bằng kim loại của cửa trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑动门用金属滑轨
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 这种 费用 是 根据 收入 高低 滑动 折算 的
- Chi phí này được tính toán dựa trên mức thu nhập trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
属›
滑›
用›
轨›
金›
门›