Đọc nhanh: 非金属制门用锁紧装置 (phi kim thuộc chế môn dụng toả khẩn trang trí). Ý nghĩa là: Chốt cửa; không bằng kim loại.
非金属制门用锁紧装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chốt cửa; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属制门用锁紧装置
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 他用 栓 把 门锁 上 了
- Anh ấy dùng chốt để khóa cửa.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 这台 装置 非常 实用
- Thiết bị này rất hữu dụng.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
属›
用›
紧›
置›
装›
金›
锁›
门›
非›