Đọc nhanh: 溪湖镇 (khê hồ trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Hsihu ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Hsihu ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Hsihu town in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溪湖镇
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 《 梦溪笔谈 》
- "Mộng Khê" bút đàm
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
溪›
镇›