Đọc nhanh: 滑铁卢 (hoạt thiết lô). Ý nghĩa là: Trận Waterloo (1815), Waterloo (Bỉ), thất bại.
滑铁卢 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Trận Waterloo (1815)
Battle of Waterloo (1815)
✪ 2. Waterloo (Bỉ)
Waterloo (Belgium)
✪ 3. thất bại
failure
✪ 4. (nghĩa bóng) một thất bại
fig. a defeat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑铁卢
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
滑›
铁›