Đọc nhanh: 溜溜转 (lựu lựu chuyển). Ý nghĩa là: quay tít; quay tròn; xoay tròn.
溜溜转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay tít; quay tròn; xoay tròn
形容圆的东西不停地转动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜溜转
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 他 清理 了 溜
- Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
转›