Đọc nhanh: 源程序 (nguyên trình tự). Ý nghĩa là: mã nguồn (máy tính).
源程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã nguồn (máy tính)
source code (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源程序
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 他 编写 了 一个 新 程序
- Anh ấy đã viết một chương trình mới.
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 她 开发 了 一个 应用程序 来 帮助 他们
- Cô đã phát triển một ứng dụng để giúp đỡ họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
源›
程›