Đọc nhanh: 源器官 (nguyên khí quan). Ý nghĩa là: cơ quan nguồn.
源器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan nguồn
source organ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源器官
- 性器官
- bộ máy sinh dục
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 每个 器官 都 有 特定 功能
- Mỗi cơ quan đều có chức năng riêng biệt.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 文件 里 有没有 注明 她 是否是 器官 捐献者
- Nó có nói ở bất cứ đâu rằng cô ấy là một người hiến tặng nội tạng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
官›
源›