溜旱冰 liū hàn bīng
volume volume

Từ hán việt: 【lựu hạn băng】

Đọc nhanh: 溜旱冰 (lựu hạn băng). Ý nghĩa là: patin (thể thao).

Ý Nghĩa của "溜旱冰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溜旱冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. patin (thể thao)

roller blading (sport)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜旱冰

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 冻得 dòngdé 冰凉 bīngliáng

    - hai tay lạnh cóng

  • volume volume

    - 溜冰场 liūbīngchǎng

    - Đến sân băng.

  • volume volume

    - 免費 miǎnfèi 得到 dédào 溜冰鞋 liūbīngxié

    - Tôi không có đôi giày patin để làm gì.

  • volume volume

    - zǒu zài 光溜溜 guāngliūliū de 冰上 bīngshàng 有点 yǒudiǎn 害怕 hàipà

    - đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.

  • volume volume

    - yào jiù 打球 dǎqiú yào jiù 溜冰 liūbīng

    - Hoặc là đi đánh bóng hoặc là đi trượt băng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 一起 yìqǐ 溜冰 liūbīng

    - Cô ấy thích đi trượt băng cùng tôi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 女孩 nǚhái zài 溜冰 liūbīng ér 这些 zhèxiē 男孩 nánhái zài 观看 guānkàn

    - Những cô gái này đang trượt băng, trong khi những cậu bé đang xem.

  • volume volume

    - 我想养 wǒxiǎngyǎng zhǐ 凤头 fèngtóu 鹦鹉 yīngwǔ dài 滑旱冰 huáhànbīng

    - Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao