Đọc nhanh: 溉涤 (khái địch). Ý nghĩa là: để rửa.
溉涤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để rửa
to wash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溉涤
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 灌溉 农田
- dẫn nước tưới ruộng; dẫn thuỷ nhập điền.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 涤荡
- gột rửa; rửa ráy
- 灌溉
- tưới nước
- 每丘 田地 都 有 灌溉系统
- Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.
- 除非 修个 水库 , 才能 更 好地解决 灌溉 问题
- chỉ có xây dựng hồ chứa nước thì mới có thể giải quyết tốt hơn vấn đề tưới tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涤›
溉›