kuì
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ.khoái】

Đọc nhanh: (quỹ.khoái). Ý nghĩa là: sọt đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sọt đất

盛土的草包

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuài , Kuì
    • Âm hán việt: Khoái , Quỹ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMO (廿中一人)
    • Bảng mã:U+8489
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp