Đọc nhanh: 游食 (du thực). Ý nghĩa là: Kẻ lo ăn mà không chịu làm việc lương thiện; la liếm; du thực.
游食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ lo ăn mà không chịu làm việc lương thiện; la liếm; du thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游食
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 美食 引来 了 很多 游客
- Ẩm thực ngon thu hút rất nhiều du khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
食›