Đọc nhanh: 游说团体 (du thuyết đoàn thể). Ý nghĩa là: nhóm sảnh.
游说团体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm sảnh
lobby group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游说团体
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 《 老残游记 》 属于 笔记 体裁
- “Du lịch Lào Can” thuộc thể loại bút ký.
- 你 是 团体 的 担
- Bạn là gánh nặng của nhóm.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
- 你好 吗 ? 我 听说 你 去 旅游 了
- Bạn khỏe không? Tôi nghe nói bạn đã đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
团›
游›
说›