Đọc nhanh: 游艺团 (du nghệ đoàn). Ý nghĩa là: nhóm diễn viên hoặc người nhào lộn tại hội chợ, đoàn kịch.
游艺团 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm diễn viên hoặc người nhào lộn tại hội chợ
group of actors or acrobats at a fair
✪ 2. đoàn kịch
theatrical troupe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游艺团
- 文艺团体
- đoàn thể văn nghệ
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 游艺室
- phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ
- 游艺会
- buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
- 时代 少年 团 造句 游戏
- trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
- 我 是 跟 一个 旅游团 去 的
- Tôi đã đi với một nhóm du lịch.
- 我们 报名 参加 了 一个 团队 游
- Chúng tôi đã đăng ký tham gia một chuyến du lịch theo đoàn.
- 团队 游 通常 会 安排 详细 的 行程表
- Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
游›
艺›