游艺团 yóuyì tuán
volume volume

Từ hán việt: 【du nghệ đoàn】

Đọc nhanh: 游艺团 (du nghệ đoàn). Ý nghĩa là: nhóm diễn viên hoặc người nhào lộn tại hội chợ, đoàn kịch.

Ý Nghĩa của "游艺团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游艺团 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhóm diễn viên hoặc người nhào lộn tại hội chợ

group of actors or acrobats at a fair

✪ 2. đoàn kịch

theatrical troupe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游艺团

  • volume volume

    - 文艺团体 wényìtuántǐ

    - đoàn thể văn nghệ

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn ràng 游客 yóukè men 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.

  • volume volume

    - 游艺室 yóuyìshì

    - phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ

  • volume volume

    - 游艺会 yóuyìhuì

    - buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.

  • volume volume

    - 时代 shídài 少年 shàonián tuán 造句 zàojù 游戏 yóuxì

    - trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn

  • volume volume

    - shì gēn 一个 yígè 旅游团 lǚyóutuán de

    - Tôi đã đi với một nhóm du lịch.

  • - 我们 wǒmen 报名 bàomíng 参加 cānjiā le 一个 yígè 团队 tuánduì yóu

    - Chúng tôi đã đăng ký tham gia một chuyến du lịch theo đoàn.

  • - 团队 tuánduì yóu 通常 tōngcháng huì 安排 ānpái 详细 xiángxì de 行程表 xíngchéngbiǎo

    - Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao