Đọc nhanh: 湖口县 (hồ khẩu huyện). Ý nghĩa là: Hạt Hukou ở Jiujiang 九江, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Hukou ở Jiujiang 九江, Jiangxi
Hukou county in Jiujiang 九江, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖口县
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 县 是 人口 最多 的 县
- Huyện này là huyện đông dân nhất.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
口›
湖›