玩具熊 wánjù xióng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn cụ hùng】

Đọc nhanh: 玩具熊 (ngoạn cụ hùng). Ý nghĩa là: gấu bông gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ em).

Ý Nghĩa của "玩具熊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩具熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gấu bông gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ em)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具熊

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo ràng mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.

  • volume volume

    - rēng le jiù 玩具 wánjù

    - Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 赠送 zèngsòng 一个 yígè 玩具 wánjù

    - Chị gái tặng tôi một món đồ chơi.

  • volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù xióng

    - Tôi rất thích gấu nhồi bông.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan nòng de 玩具 wánjù xióng

    - Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 玩具 wánjù

    - Anh ấy mua một món đồ chơi mới.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi 购买 gòumǎi 玩具 wánjù

    - Mua đồ chơi cho bọn trẻ.

  • volume volume

    - 整齐 zhěngqí le 孩子 háizi de 玩具 wánjù

    - Cô ấy đã sắp xếp đồ chơi của trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao