Đọc nhanh: 游客中心 (du khách trung tâm). Ý nghĩa là: Tourist Center Trung tâm du lịch.
游客中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tourist Center Trung tâm du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游客中心
- 中心 问题
- vấn đề trung tâm
- 客服 中心
- Trung tâm chăm sóc khách hàng.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 回馈 客户 , 从我做起 , 心中 有情 , 客户 有心
- Tri ân khách hàng, bắt đầu từ tôi, trong tim có tình, khách hàng có tâm.
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
- 您好 , 这里 是 客服 中心
- Xin chào, đây là trung tâm chăm sóc khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
客›
⺗›
心›
游›