Đọc nhanh: 游塞 (du tắc). Ý nghĩa là: tắc ứ.
游塞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắc ứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游塞
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
游›