Đọc nhanh: 港英政府 (cảng anh chính phủ). Ý nghĩa là: Thực dân Anh quản lý Hồng Kông 1837-1941 và 1945-1997.
港英政府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thực dân Anh quản lý Hồng Kông 1837-1941 và 1945-1997
British colonial administration of Hong Kong 1837-1941 and 1945-1997
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港英政府
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 政府 奖励 了 很多 英雄
- Chính phủ đã khen thưởng rất nhiều anh hùng.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
- 他 马上 回答 说 教会 不 受惠 于 政府
- Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
政›
港›
英›