阮攸 ruǎn yōu
volume volume

Từ hán việt: 【nguyễn du】

Đọc nhanh: 阮攸 (nguyễn du). Ý nghĩa là: Nguyễn Du.

Ý Nghĩa của "阮攸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阮攸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nguyễn Du

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮攸

  • volume volume

    - 利害攸关 lìhàiyōuguān

    - có quan hệ tới sự lợi hại.

  • volume volume

    - 利害攸关 lìhàiyōuguān ( 利害 lìhài 所关 suǒguān 指有 zhǐyǒu 密切 mìqiè de 利害关系 lìhàiguānxi )

    - lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.

  • volume volume

    - 性命攸关 xìngmìngyōuguān

    - có quan hệ đến tính mạng.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji 会见 huìjiàn 越共 yuègòng 总书记 zǒngshūji 阮富仲 ruǎnfùzhòng

    - Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.

  • volume volume

    - xiǎo ruǎn 无形中 wúxíngzhōng chéng le de 助手 zhùshǒu

    - cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阮咸 ruǎnxián ma

    - Bạn có biết đàn Nguyễn không?

  • volume volume

    - xìng ruǎn

    - Cô ấy họ Nguyễn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān ruǎn 老师 lǎoshī shàng le 两节课 liǎngjiékè

    - Hôm nay thầy giáo Nguyễn dạy hai tiết học rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OLOK (人中人大)
    • Bảng mã:U+6538
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Juàn , Ruǎn , Yuán
    • Âm hán việt: Nguyễn
    • Nét bút:フ丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMU (弓中一一山)
    • Bảng mã:U+962E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình