Đọc nhanh: 阮攸 (nguyễn du). Ý nghĩa là: Nguyễn Du.
阮攸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyễn Du
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮攸
- 利害攸关
- có quan hệ tới sự lợi hại.
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 性命攸关
- có quan hệ đến tính mạng.
- 习近平 总书记 会见 越共 总书记 阮富仲
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.
- 小 阮 无形中 成 了 他 的 助手
- cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy.
- 你 知道 阮咸 吗 ?
- Bạn có biết đàn Nguyễn không?
- 她 姓 阮
- Cô ấy họ Nguyễn.
- 今天 阮 老师 上 了 两节课
- Hôm nay thầy giáo Nguyễn dạy hai tiết học rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攸›
阮›