改良剧 gǎiliáng jù
volume volume

Từ hán việt: 【cải lương kịch】

Đọc nhanh: 改良剧 (cải lương kịch). Ý nghĩa là: cải lương; tuồng cải lương.

Ý Nghĩa của "改良剧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

改良剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cải lương; tuồng cải lương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改良剧

  • volume volume

    - 原本 yuánběn shì 学医 xuéyī de 后来 hòulái 改行 gǎiháng gǎo 戏剧 xìjù

    - anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.

  • volume volume

    - 改良 gǎiliáng 土壤 tǔrǎng

    - cải thiện đất đai.

  • volume volume

    - 改良 gǎiliáng le 这种 zhèzhǒng 品种 pǐnzhǒng

    - Anh ấy đã cải thiện loại giống này.

  • volume volume

    - 改良 gǎiliáng 土壤结构 tǔrǎngjiégòu 涵养 hányǎng

    - cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.

  • volume volume

    - 改良 gǎiliáng 喷灌 pēnguàn 技术 jìshù

    - cải tiến công nghệ tưới tiêu.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 改编自 gǎibiānzì 真实 zhēnshí 事件 shìjiàn

    - Bộ phim này được chuyển thể từ sự kiện có thật.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 小说 xiǎoshuō 改写 gǎixiě chéng 剧本 jùběn

    - đem tiểu thuyết này viết lại thành kịch bản.

  • volume volume

    - zài 品种改良 pǐnzhǒnggǎiliáng 上面 shàngmiàn xià le 很多 hěnduō 功夫 gōngfū

    - anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao