Đọc nhanh: 改良剧 (cải lương kịch). Ý nghĩa là: cải lương; tuồng cải lương.
改良剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải lương; tuồng cải lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改良剧
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 改良 土壤
- cải thiện đất đai.
- 他 改良 了 这种 品种
- Anh ấy đã cải thiện loại giống này.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 改良 喷灌 技术
- cải tiến công nghệ tưới tiêu.
- 这部 剧 改编自 真实 事件
- Bộ phim này được chuyển thể từ sự kiện có thật.
- 把 这篇 小说 改写 成 剧本
- đem tiểu thuyết này viết lại thành kịch bản.
- 他 在 品种改良 上面 下 了 很多 功夫
- anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
改›
良›