温雅 wēnyǎ
volume volume

Từ hán việt: 【ôn nhã】

Đọc nhanh: 温雅 (ôn nhã). Ý nghĩa là: dịu dàng, tinh, ôn nhã.

Ý Nghĩa của "温雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

温雅 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. dịu dàng

gentle

✪ 2. tinh

refined

✪ 3. ôn nhã

✪ 4. nhuần nhã

温和文雅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温雅

  • volume volume

    - 那绅 nàshēn 温文尔雅 wēnwéněryǎ

    - Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 气温 qìwēn 高达 gāodá 35

    - Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ

  • volume volume

    - 久违 jiǔwéi 雅教 yǎjiào

    - lâu nay chưa được thỉnh giáo.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 温文儒雅 wēnwénrúyǎ

    - Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 温和 wēnhé

    - Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao