Đọc nhanh: 温雅 (ôn nhã). Ý nghĩa là: dịu dàng, tinh, ôn nhã.
温雅 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. dịu dàng
gentle
✪ 2. tinh
refined
✪ 3. ôn nhã
✪ 4. nhuần nhã
温和文雅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温雅
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
雅›