Đọc nhanh: 湖人 (hồ nhân). Ý nghĩa là: Los Angeles Lakers, viết tắt cho 洛杉磯湖人 | 洛杉矶湖人.
湖人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Los Angeles Lakers
✪ 2. viết tắt cho 洛杉磯湖人 | 洛杉矶湖人
abbr. for 洛杉磯湖人|洛杉矶湖人 [LuòshānjīHu2rén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 湖岸 空寂 无 人
- bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 工人 们 正在 填湖
- Công nhân đang lấp hồ.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
湖›