Đọc nhanh: 温标 (ôn tiêu). Ý nghĩa là: Thang đo nhiệt độ.
温标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thang đo nhiệt độ
temperature scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温标
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 互相标榜
- tâng bốc lẫn nhau
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
温›