Đọc nhanh: 温网 (ôn võng). Ý nghĩa là: Giải vô địch Wimbledon (quần vợt), viết tắt cho 溫布爾登網球公開賽 | 温布尔登网球公开赛.
温网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giải vô địch Wimbledon (quần vợt)
Wimbledon Championships (tennis)
✪ 2. viết tắt cho 溫布爾登網球公開賽 | 温布尔登网球公开赛
abbr. for 溫布爾登網球公開賽|温布尔登网球公开赛 [Wēn bù ěr dēng Wǎng qiú Gōng kāi sài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温网
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
网›