Đọc nhanh: 港灯 (cảng đăng). Ý nghĩa là: Đèn cảng.
港灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn cảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港灯
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 他们 要 把 路灯 关上
- Bọn họ cần tắt đèn đường đi.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 他们 缀 了 很多 灯饰
- Họ đã trang trí nhiều đèn.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
灯›