Đọc nhanh: 温岭 (ôn lĩnh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Ôn Lĩnh ở Taizhou 台州 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Ôn Lĩnh ở Taizhou 台州 , Chiết Giang
Wenling county level city in Taizhou 台州 [Tāizhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温岭
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
温›