Đọc nhanh: 新疆温宿县 (tân cương ôn tú huyện). Ý nghĩa là: Quận Wensu ở Tân Cương.
新疆温宿县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Wensu ở Tân Cương
Wensu County in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆温宿县
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 新疆 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên ở Tân Cương rất rộng lớn.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这 是 新 的 温度表
- Đây là nhiệt kế mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宿›
新›
温›
疆›