Đọc nhanh: 温州 (ôn châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Ôn Châu ở Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Ôn Châu ở Chiết Giang
Wenzhou prefecture level city in Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温州
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
温›