Đọc nhanh: 温宿 (ôn tú). Ý nghĩa là: Onsu nahiyisi (quận Wensu) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương.
温宿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Onsu nahiyisi (quận Wensu) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương
Onsu nahiyisi (Wensu county) in Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区 [A1 kè sū dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温宿
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
温›