zhā
volume volume

Từ hán việt: 【tra】

Đọc nhanh: (tra). Ý nghĩa là: cặn; bã, mẩu vụn; mảnh vụn, tồi tệ. Ví dụ : - 杯子里有茶渣。 Trong cốc có bã trà.. - 这里有很多渣。 Ở đây có rất nhiều bã đậu phụ.. - 地上有很多渣。 Trên đất có rất nhiều mảnh vụn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cặn; bã

(渣儿) 渣滓1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō zhā

    - Ở đây có rất nhiều bã đậu phụ.

✪ 2. mẩu vụn; mảnh vụn

碎屑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 很多 hěnduō zhā

    - Trên đất có rất nhiều mảnh vụn.

  • volume volume

    - 面包 miànbāo zhā diào 桌上 zhuōshàng

    - Mẩu vụn bánh mì rơi trên bàn.

✪ 3. tồi tệ

坏,不好的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì zhā nán

    - ANh ta là một người con trai tồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 碎渣 suìzhā 到处 dàochù dōu shì

    - Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 沉渣 chénzhā 浮沫 fúmò

    - cặn chìm bọt nổi.

  • volume volume

    - 学霸 xuébà wèi 高考 gāokǎo cāo 碎了心 suìlexīn 学渣 xuézhā wèi 爱情 àiqíng cāo 碎了心 suìlexīn

    - Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.

  • volume volume

    - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • volume volume

    - 点心 diǎnxin 渣子 zhāzi

    - vụn bánh ngọt

  • volume volume

    - 无线 wúxiàn 话筒 huàtǒng shàng de 残渣 cánzhā

    - Phần cặn trên mike không dây

  • volume volume

    - zhā nán 常常 chángcháng 伤害 shānghài 别人 biérén

    - Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình