渣子 zhāzi
volume volume

Từ hán việt: 【tra tử】

Đọc nhanh: 渣子 (tra tử). Ý nghĩa là: cặn; bã. Ví dụ : - 甘蔗渣子 bã mía. - 点心渣子 vụn bánh ngọt

Ý Nghĩa của "渣子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

渣子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cặn; bã

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甘蔗渣 gānzhezhā zi

    - bã mía

  • volume volume

    - 点心 diǎnxin 渣子 zhāzi

    - vụn bánh ngọt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渣子

  • volume volume

    - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • volume volume

    - 点心 diǎnxin 渣子 zhāzi

    - vụn bánh ngọt

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một cái ấm đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 甘蔗渣 gānzhezhā zi

    - bã mía

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình