Đọc nhanh: 渣子 (tra tử). Ý nghĩa là: cặn; bã. Ví dụ : - 甘蔗渣子 bã mía. - 点心渣子 vụn bánh ngọt
渣子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặn; bã
渣
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 点心 渣子
- vụn bánh ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渣子
- 杯子 里 有 茶渣
- Trong cốc có bã trà.
- 点心 渣子
- vụn bánh ngọt
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
渣›