Đọc nhanh: 渔阳 (ngư dương). Ý nghĩa là: địa danh cũ (ở các bang Yan of Warring, ở thành phố Bắc Kinh hiện đại). Ví dụ : - 渔阳掺(就是渔阳三挝)。 ba lần đánh trống Ngư Dương
渔阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa danh cũ (ở các bang Yan of Warring, ở thành phố Bắc Kinh hiện đại)
old place name (in Yan of Warring states, in modern Beijing city)
- 渔阳 掺 ( 就是 渔阳三挝 )
- ba lần đánh trống Ngư Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔阳
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 渔阳 掺 ( 就是 渔阳三挝 )
- ba lần đánh trống Ngư Dương
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
阳›