渔舟 yúzhōu
volume volume

Từ hán việt: 【ngư châu】

Đọc nhanh: 渔舟 (ngư châu). Ý nghĩa là: thuyền đánh cá; tàu đánh cá.

Ý Nghĩa của "渔舟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渔舟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền đánh cá; tàu đánh cá

渔船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔舟

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - 千方百计 qiānfāngbǎijì 振兴 zhènxīng 渔业 yúyè 注定 zhùdìng 徒劳无功 túláowúgōng

    - Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.

  • volume volume

    - 修补 xiūbǔ 渔网 yúwǎng

    - vá lưới đánh cá

  • volume volume

    - 渔民 yúmín men 使用 shǐyòng 扁舟 piānzhōu 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.

  • volume volume

    - 夷民们 yímínmen 依靠 yīkào 渔业 yúyè 为生 wéishēng

    - Người dân tộc Di sống dựa vào nghề đánh bắt cá.

  • volume volume

    - 木为 mùwèi zhōu

    - đẽo gỗ làm thuyền.

  • volume volume

    - 失去 shīqù 方向 fāngxiàng de 行舟 xíngzhōu

    - con thuyền mất đi phương hướng

  • volume volume

    - 江边 jiāngbiān 停泊 tíngbó zhe 一艘 yīsōu 渔舟 yúzhōu

    - Một chiếc thuyền cá đang neo đậu bên bờ sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBYI (竹月卜戈)
    • Bảng mã:U+821F
    • Tần suất sử dụng:Cao