volume volume

Từ hán việt: 【ngung】

Đọc nhanh: (ngung). Ý nghĩa là: góc; xó, vùng ven. Ví dụ : - 房间的小隅很安静。 Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.. - 他站在墙隅。 Anh ấy đứng ở góc tường.. - 海隅适合度假。 Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. góc; xó

角落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 小隅 xiǎoyú hěn 安静 ānjìng

    - Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - zhàn zài 墙隅 qiángyú

    - Anh ấy đứng ở góc tường.

✪ 2. vùng ven

靠边沿的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海隅 hǎiyú 适合 shìhé 度假 dùjià

    - Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.

  • volume volume

    - 海隅 hǎiyú 风光 fēngguāng měi

    - Phong cảnh vùng ven biển đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 偏安一隅 piānānyìyú

    - an phận ở một góc; an phận ở một nơi

  • volume volume

    - 偏安一隅 piānānyìyú

    - yên phận ở một chỗ.

  • volume volume

    - 一隅之见 yìyúzhījiàn

    - ý kiến thiên vị

  • volume volume

    - zhàn zài 墙隅 qiángyú

    - Anh ấy đứng ở góc tường.

  • volume volume

    - 向隅而泣 xiàngyúérqì

    - quay mặt vào xó nhà mà khóc.

  • volume volume

    - yàn 欢笑 huānxiào 整个 zhěnggè 世界 shìjiè bàn 欢笑 huānxiào 哭泣 kūqì 只有 zhǐyǒu 独自 dúzì 向隅而泣 xiàngyúérqì

    - 【Tục ngữ】Cười, cả thế giới cùng cười với bạn. Khóc, chỉ có mình bạn lẻ loi khóc trong góc tối.

  • volume volume

    - 一隅之地 yìyúzhīdì

    - nơi xó xỉnh; xó góc

  • volume volume

    - 僻处一隅 pìchùyìyú

    - một khoảng trống vắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngung
    • Nét bút:フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLWLB (弓中田中月)
    • Bảng mã:U+9685
    • Tần suất sử dụng:Trung bình