Đọc nhanh: 渔网 (ngư võng). Ý nghĩa là: lưới đánh cá; lưới bắt cá. Ví dụ : - 海滩上晾着渔网。 Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.. - 修补渔网 vá lưới đánh cá
渔网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới đánh cá; lưới bắt cá
同'鱼网'
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 修补 渔网
- vá lưới đánh cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔网
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 修补 渔网
- vá lưới đánh cá
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
网›