渔网 yúwǎng
volume volume

Từ hán việt: 【ngư võng】

Đọc nhanh: 渔网 (ngư võng). Ý nghĩa là: lưới đánh cá; lưới bắt cá. Ví dụ : - 海滩上晾着渔网。 Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.. - 修补渔网 vá lưới đánh cá

Ý Nghĩa của "渔网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渔网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưới đánh cá; lưới bắt cá

同'鱼网'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海滩 hǎitān shàng 晾着 liàngzhe 渔网 yúwǎng

    - Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.

  • volume volume

    - 修补 xiūbǔ 渔网 yúwǎng

    - vá lưới đánh cá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔网

  • volume volume

    - 海滩 hǎitān shàng 晾着 liàngzhe 渔网 yúwǎng

    - Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.

  • volume volume

    - 修补 xiūbǔ 渔网 yúwǎng

    - vá lưới đánh cá

  • volume volume

    - 渔民 yúmín 使用 shǐyòng 网罗 wǎngluó lái 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 定购 dìnggòu suǒ 物品 wùpǐn

    - Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín zài 湖里 húlǐ 撒网 sāwǎng

    - Ngư dân thả lưới trên hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ zài 海边 hǎibiān 结网 jiéwǎng

    - Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 经常 jīngcháng dào 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi 文件 wénjiàn

    - Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 优化 yōuhuà le 交通网 jiāotōngwǎng

    - Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao