Đọc nhanh: 渔翁 (ngư ông). Ý nghĩa là: ngư ông; ông lão đánh cá.
渔翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngư ông; ông lão đánh cá
称年老的渔夫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔翁
- 吾 翁 即 若 翁
- Cha ta tức là cha ngươi.
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
- 劳动 人民 成 了 国家 的 主人翁
- nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 修补 渔网
- vá lưới đánh cá
- 夷民们 依靠 渔业 为生
- Người dân tộc Di sống dựa vào nghề đánh bắt cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
翁›