渔鼓 yúgǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngư cổ】

Đọc nhanh: 渔鼓 (ngư cổ). Ý nghĩa là: trống da cá, độc tấu.

Ý Nghĩa của "渔鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渔鼓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trống da cá

打击乐器,在长竹筒的一头蒙上薄皮,用于敲打是演唱道情的主要伴奏乐器

✪ 2. độc tấu

指道情,因用渔鼓伴奏而得名参看〖道情〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔鼓

  • volume volume

    - zài 鼓琴 gǔqín

    - Anh ấy đang đánh đàn.

  • volume volume

    - 打着 dǎzhe

    - Anh ấy đánh trống.

  • volume volume

    - yòng 棒子 bàngzi 打鼓 dǎgǔ

    - Anh ấy dùng gậy đánh trống.

  • volume volume

    - zài 鼓掌 gǔzhǎng

    - Anh ấy đang vỗ tay.

  • volume volume

    - le 三通 sāntōng

    - Anh ấy đánh ba hồi trống.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - xiǎng 坐收渔利 zuòshōuyúlì ér 出力 chūlì

    - Anh ta muốn ngồi thu lợi mà không làm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā 世代 shìdài 从事 cóngshì 渔业 yúyè

    - Gia đình họ đời đời theo nghiệp đánh cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao