Đọc nhanh: 渔鼓 (ngư cổ). Ý nghĩa là: trống da cá, độc tấu.
渔鼓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trống da cá
打击乐器,在长竹筒的一头蒙上薄皮,用于敲打是演唱道情的主要伴奏乐器
✪ 2. độc tấu
指道情,因用渔鼓伴奏而得名参看〖道情〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔鼓
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 他 打着 鼓
- Anh ấy đánh trống.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 想 坐收渔利 而 不 出力
- Anh ta muốn ngồi thu lợi mà không làm.
- 他们 家 世代 从事 渔业
- Gia đình họ đời đời theo nghiệp đánh cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
鼓›