Đọc nhanh: 渐新世 (tiệm tân thế). Ý nghĩa là: Oligocen (kỷ nguyên địa chất từ 34m-24m năm trước).
渐新世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oligocen (kỷ nguyên địa chất từ 34m-24m năm trước)
Oligocene (geological epoch from 34m-24m years ago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐新世
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 旧 制度 要 灭亡 , 新 制度 要 出世 了
- Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 他 的 新发明 刚刚 问世
- Phát minh mới của anh ấy vừa mới ra mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
新›
渐›