渐变 jiànbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiệm biến】

Đọc nhanh: 渐变 (tiệm biến). Ý nghĩa là: thay đổi dần; biến đổi dần; từ từ thay đổi.

Ý Nghĩa của "渐变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渐变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi dần; biến đổi dần; từ từ thay đổi

逐渐的变化

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐变

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 天色 tiānsè 渐渐 jiànjiàn 变暗 biànàn

    - Chiều tối, trời dần dần tối lại.

  • volume volume

    - 风色 fēngsè 突然 tūrán biàn le 由南 yóunán 往北 wǎngběi guā 而且 érqiě 风势 fēngshì 渐渐 jiànjiàn 起来 qǐlai le

    - hướng gió đột nhiên thay đổi, thổi từ hướng nam lên hướng bắc, hơn nữa sức gió ngày càng mạnh hơn.

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 逐渐 zhújiàn 变小 biànxiǎo chéng le 路上 lùshàng de 一个 yígè 小点 xiǎodiǎn

    - bóng anh ấy từ từ nhỏ lại, trở thành một chấm nhỏ trên đường.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 逐渐 zhújiàn 变得 biànde 兴旺 xīngwàng

    - Thị trường dần trở nên phồn thịnh.

  • volume volume

    - 逐渐 zhújiàn 变得 biànde hěn 孤独 gūdú

    - Anh ấy dần trở nên cô đơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 之间 zhījiān 渐渐 jiànjiàn 变得 biànde 生疏 shēngshū

    - Chúng ta dần dần trở nên xa lạ.

  • volume volume

    - 点滴 diǎndī 问题 wèntí 逐渐 zhújiàn 变得 biànde 明显 míngxiǎn

    - Các vấn đề nhỏ dần dần trở nên rõ ràng.

  • volume volume

    - 火势 huǒshì 渐渐 jiànjiàn biàn

    - Lửa có xu hướng lớn dần lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Jiān , Jiàn , Qián
    • Âm hán việt: Tiêm , Tiềm , Tiệm
    • Nét bút:丶丶一一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKQL (水大手中)
    • Bảng mã:U+6E10
    • Tần suất sử dụng:Rất cao