槟榔尖 bīnláng jiān
volume volume

Từ hán việt: 【tân lang tiêm】

Đọc nhanh: 槟榔尖 (tân lang tiêm). Ý nghĩa là: chũm.

Ý Nghĩa của "槟榔尖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

槟榔尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chũm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟榔尖

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo 很尖 hěnjiān

    - Tai anh ấy rất nhạy.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 尖锐 jiānruì de 刀锋 dāofēng

    - Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.

  • volume volume

    - 槟榔 bīngláng de 叶子 yèzi 很长 hěnzhǎng

    - Lá cây cau rất dài.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 槟榔 bīngláng

    - Anh ấy thích ăn quả cau.

  • volume volume

    - 槟榔 bīngláng de 果实 guǒshí 可以 kěyǐ chī

    - Quả của cây cau có thể ăn được.

  • volume volume

    - ràng 尝到了 chángdàole 敏锐 mǐnruì 尖刻 jiānkè zhī 机智 jīzhì de 滋味 zīwèi

    - Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.

  • volume volume

    - 嘴尖 zuǐjiān le 一口 yīkǒu jiù 知道 zhīdào 这是 zhèshì 什么 shénme chá

    - anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.

  • - 鸦鹃 yājuān 常常 chángcháng zài 树上 shùshàng 鸣叫 míngjiào 声音 shēngyīn 尖锐 jiānruì ér 响亮 xiǎngliàng

    - Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIIL (木戈戈中)
    • Bảng mã:U+6994
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bīng
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJOC (木十人金)
    • Bảng mã:U+69DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình