Đọc nhanh: 清远市 (thanh viễn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Qingyuan ở tỉnh Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Qingyuan ở tỉnh Quảng Đông
Qingyuan prefecture level city in Guangdong province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清远市
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 他 被 贬谪 到 远离 城市
- Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 这个 村庄 离 城市 很 遥远
- Ngôi làng này rất xa thành phố.
- 远处 黑压压 的 一片 , 看不清 是 些 什么 东西
- Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
- 远处 飘 来 一股 清香
- Có hương thơm bay từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
清›
远›