Đọc nhanh: 清花机 (thanh hoa cơ). Ý nghĩa là: máy xé bông.
清花机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xé bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清花机
- 清淡 的 荷花 香气
- Hương sen thoang thoảng.
- 晨风 吹 来 野花 的 清香
- gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
- 工厂 里 有 很多 纺花机
- Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.
- 飞机 的 轨迹 很 清晰
- Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.
- 手机 的 显示屏 很 清晰
- Màn hình điện thoại rất rõ nét.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 清新 的 花香 四溢
- Hương hoa tươi mát lan tỏa.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
清›
花›