Đọc nhanh: 点棉机 (điểm miên cơ). Ý nghĩa là: máy xé bông.
点棉机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xé bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点棉机
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 泡 棉有 什么 特点 ?
- Mút xốp có đặc điểm gì.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 我 得 去 自动 柜员机 取点 零钱
- Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.
- 影碟机 的 优点 在 哪里 ?
- Ưu điểm của đầu đĩa DVD là ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
棉›
点›