Đọc nhanh: 清津市 (thanh tân thị). Ý nghĩa là: Chongjin, thủ phủ của tỉnh Bắc Hamgyeong 咸鏡 北道 | 咸镜 北道 , Triều Tiên.
✪ 1. Chongjin, thủ phủ của tỉnh Bắc Hamgyeong 咸鏡 北道 | 咸镜 北道 , Triều Tiên
Chongjin, capital of North Hamgyeong province 咸鏡北道|咸镜北道 [Xián jìng běi dào], North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清津市
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 天津 是 座 大城市
- Thiên Tân là một thành phố lớn.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
津›
清›