Đọc nhanh: 清洗衣服 (thanh tẩy y phục). Ý nghĩa là: Làm sạch quần áo.
清洗衣服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm sạch quần áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洗衣服
- 我 每天 都 洗衣服
- Tôi giặt quần áo mỗi ngày.
- 你 把 衣服 洗一洗
- Bạn mang quần áo đi giặt đi.
- 把 衣服 洗 了 又 搋
- mang quần áo đã giặt xong đi vò lại.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 妈妈 到底 把 衣服 洗完 了
- Cuối cùng mẹ cũng giặt xong quần áo.
- 她 拎 着 一袋 衣服 去 干洗店
- Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 妈妈 重洗 了 这些 衣服
- Mẹ đã giặt lại những bộ quần áo này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
洗›
清›
衣›