Đọc nhanh: 清洁建筑物 (thanh khiết kiến trúc vật). Ý nghĩa là: Làm sạch toà nhà (bề mặt bên ngoài); Làm sạch bề mặt bên ngoài toà nhà.
清洁建筑物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm sạch toà nhà (bề mặt bên ngoài); Làm sạch bề mặt bên ngoài toà nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁建筑物
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 因为 地震 , 引发 了 建筑物 倒塌
- Do động đất, đã gây ra sự sụp đổ của tòa nhà.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 持枪 歹徒 把 两个 孩子 扣押 在 这座 建筑物 里 当作 人质
- Những tên tội phạm cầm súng đã bắt giữ hai đứa trẻ trong tòa nhà này làm con tin.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
- 建筑物 上 的 各种 装饰 都 很 精巧
- Các vật trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
洁›
清›
物›
筑›