Đọc nhanh: 清州市 (thanh châu thị). Ý nghĩa là: Cheongju, thủ phủ của tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc 忠清北道.
✪ 1. Cheongju, thủ phủ của tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc 忠清北道
Cheongju, capital of North Chungcheong Province, South Korea 忠清北道 [Zhōng qīng běi dào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清州市
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
清›